WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
TIẾNG TRUNG QUỐC
🌟
TIẾNG TRUNG QU… @ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
중국어 (中國語)
☆☆
Danh từ
1
중국인이 쓰는 말.
1
TIẾNG TRUNG QUỐC
: Ngôn ngữ mà người Trung Quốc sử dụng.